VOLKSWAGEN TERAMONT
SUV 7 chỗ đích thực – Đỉnh cao chủ động
Giá Xe & Phiên Bản
| Phiên bản | Giá Niêm Yết Tham Khảo | Công suất (Hp) |
|---|---|---|
| Teramont USA Base | 1.998.000.000 VNĐ | 220 |
| Teramont US Limited Edition | 2.138.000.000 VNĐ | 220 |
(*) Giá tham khảo, chưa bao gồm chi phí lăn bánh và ưu đãi.
CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT TRONG THÁNG
Liên hệ ngay Volkswagen Vũng Tàu để nhận báo giá lăn bánh Volkswagen Teramont tốt nhất!
- Ưu đãi 1: Tháng 10 hỗ trợ Teramont Base giá 1.788.000.000đ.
- Ưu đãi 2: Quà tặng cao cấp chính hãng .
- Ưu đãi 3: Hỗ trợ tài chính lên đến 80% trong 7 năm.
- Ưu đãi 4: Ưu đãi 9 đặc quyền đến từ Volkswagen Hoàng Gia.
- Ưu đãi 5: Xe sẵn giao ngay, tận tay trao khách.
1. Ngoại Thất
Những đường nét thiết kế mạnh mẽ, hiện đại nhưng đầy tinh tế, tạo ấn tượng mạnh ngay từ lần đầu bắt gặp.
- Lưới tản nhiệt và cản trước: Các thanh mạ chrome nằm ngang tạo nên sự chắc chắn, kết hợp cản trước màu bạc làm nổi bật tính năng động.
- Mâm xe: Mâm xe Capricorn hợp kim lớn 20 inch, tương thích hoàn hảo với một chiếc SUV cỡ lớn.
- Đèn trước LED: Hệ thống đèn hiện đại hỗ trợ mọi điều kiện thời tiết xấu như mưa bão và sương mù.
- Đèn hậu LED: Thiết kế ngang mạnh mẽ, tạo ấn tượng từ phía sau.
2. Nội Thất và Tiện Nghi
Sự kết hợp đỉnh cao của không gian rộng rãi cùng tiện nghi cao cấp, mang đến lời cam kết về sự thoải mái như chính ngôi nhà của bạn.
- Không gian 3 hàng ghế: 7 chỗ ngồi thoải mái, hàng ghế thứ 3 dành cho người lớn. Dễ dàng ra vào hàng ghế thứ 3 chỉ với 1 thao tác kéo và đẩy hàng ghế thứ 2.
- Cửa sổ trời toàn cảnh: Panoramic sunroof kéo dài suốt chiều dài gần như cả ba hàng ghế, mang lại cảm giác rộng mở.
- Khoang hành lý: Rộng 2.741 lít khi gập phẳng hàng ghế thứ 2 và 3.
- Đồng hồ trung tâm: Digital Cockpit Pro màn hình kỹ thuật số 12.3 inch, hiển thị đầy đủ thông tin tốc độ, hệ thống hỗ trợ.
- Giải trí: Màn hình cảm ứng “Discover Media” 8 inch, có khả năng điều khiển cử chỉ (Gesture Control), App-Connect, và 6 loa tiêu chuẩn.
- Tiện ích khác: 17 vị trí để đặt đồ uống, điều hòa tự động Climate control, Ghế lái chỉnh điện/sưởi/nhớ 3 vị trí.
3. Khả Năng Vận Hành
Hiệu năng mạnh mẽ và kiểm soát mọi tình huống khó khăn với công nghệ tiên tiến, tự tin biến những hành trình không thể thành có thể.
Công Suất Cực Đại
Động cơ TSI 2.0, mô men xoắn 350 Nm, mang lại khả năng tăng tốc vượt trội.
Hệ Dẫn Động Chủ Động
Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian biến thiên, luân chuyển và phân bố lực kéo hiệu quả.
Tùy Chọn Lái Xe
Lựa chọn các chế độ vận hành (Driving Mode Selection) tối ưu cho mọi địa hình.
4. Hệ Thống An Toàn và Hỗ Trợ
Teramont cung cấp hệ thống an toàn hàng đầu, đạt đánh giá 5 sao từ Cơ Quan Quản Lý An Toàn Giao Thông Hoa Kỳ (NHTSA).
Hỗ Trợ Người Lái & Đỗ Xe
- Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC): Cảm biến trước/sau và hiển thị quang học.
- Phanh hỗ trợ đỗ xe (Maneuver Braking): Tự động kích hoạt phanh khi đỗ xe ở tốc độ thấp.
- Camera lùi: Góc rộng, có vạch hướng dẫn hiển thị rõ ràng.
- Cruise Control: Hệ thống kiểm soát hành trình.
- Hỗ trợ dốc: Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) và Hỗ trợ xuống dốc (HDC).
An Toàn Chủ Động & Thụ Động
- Khung gầm và Túi khí: Cấu trúc thân xe cứng chắc, 06 túi khí (trước, hông, rèm).
- Phanh đĩa: Phanh đĩa thông gió trước/sau.
- Hệ thống ổn định: Chống bó cứng phanh (ABS), Cân bằng điện tử (ESC), Chống trượt khi tăng tốc (ASR), Khóa vi sai điện tử (EDL).
- Phanh tay: Phanh tay điện tử (EPB) và Hỗ trợ phanh gấp (BA).
- Hệ thống khác: Phản ứng thông minh sau va chạm (ICRS), Theo dõi áp suất lốp (TPMS), Cảnh báo chống trộm.
| Hạng mục | Teramont |
|---|---|
| KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
| Kích thước tổng thể (mm) | 5.097 x 1.990 x 1.777 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.978 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2060 |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 74 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
| Thể tích khoang hành lý (lít) | 583 / 1571 / 2741 |
| ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH | |
| Loại động cơ | TSI 2.0L (Turbo tăng áp & phun nhiên liệu kép) |
| Dung tích xy lanh (cm³) | 1.984 |
| Công suất cực đại (Hp @ vòng/phút) | 220 @ 4500-6200 |
| Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 350 @ 1500-4400 |
| Hộp số | Tự động 8 cấp |
| Hệ thống dẫn động | 4 bánh toàn thời gian biến thiên 4MOTION |
| Hệ thống treo | Trước: Độc lập McPherson / Sau: Độc lập, 4 liên kết |
| Mâm xe/lốp xe | 255/50 R20 |
| Tiêu hao nhiên liệu (hỗn hợp L/100km) | 10.7 |
| TRANG BỊ NGOẠI THẤT | |
| Đèn chiếu sáng | LED toàn bộ, tự động bật/tắt, Coming/Leaving home |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện, sấy, tự động điều chỉnh khi lùi, nhớ vị trí |
| Cửa sổ trời | Toàn cảnh Panoramic sunroof |
| Cốp xe | Đóng/mở điện, chống kẹt, đá cốp (Hand-free Access) |
| TRANG BỊ NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI | |
| Chất liệu ghế | Da cao cấp (Đen hoặc Nâu) |
| Ghế lái | Chỉnh điện, sưởi, bơm hơi tựa lưng, nhớ 3 vị trí |
| Đồng hồ trung tâm | Digital Cockpit Pro 12.3 inch |
| Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng “Discover Media” 8 inch, App-Connect, Gesture Control |
| Âm thanh | 6 loa |
| Điều hòa | Tự động 3 vùng Climate control |
| AN TOÀN VÀ HỖ TRỢ NGƯỜI LÁI | |
| Túi khí | 06 túi khí |
| Phanh | ABS, BA, ESC, ASR, EDL, EPB, Auto Hold |
| Hỗ trợ đỗ xe | PDC (Cảm biến trước/sau), Maneuver Braking, Camera lùi |
| Hỗ trợ khởi hành/xuống dốc | HSA / HDC |
| Kiểm soát hành trình | Cruise Control |
| An toàn khác | ICRS, TPMS, Chống trộm |
(*) Thông số kỹ thuật chi tiết có thể thay đổi theo chính sách của nhà nhập khẩu mà không cần báo trước.





