VOLKSWAGEN TOUAREG
SUV 5 chỗ hạng sang – Khẳng định vị thế
Giá Xe & Phiên Bản
| Phiên bản | Giá Niêm Yết Tham Khảo | Công suất (Hp) |
|---|---|---|
| Touareg Elegance | 2.999.000.000 VNĐ | 251 |
| Touareg Luxury | 3.499.000.000 VNĐ | 251 |
(*) Giá niêm yết có thể thay đổi tùy thời điểm và chưa bao gồm ưu đãi.
TƯ VẤN MUA XE VOLKSWAGEN TOUAREG
Liên hệ ngay Volkswagen Vũng Tàu để nhận báo giá lăn bánh Volkswagen Touareg tốt nhất!
1. Ngoại Thất
Touareg sở hữu hình dáng tổng thể tinh tế, là một chiếc SUV có ngoại thất biểu cảm tuyệt vời.
- Đèn IQ.Light LED Matrix: Hệ thống đèn thông minh nhất của VW, tự động điều chỉnh cường độ và phân vùng chiếu sáng.
- Gói Ngoại thất Elegance/R-Line: Tùy chọn cản sau mạ chrome (Elegance) hoặc cản thể thao R-Line, lưới tản nhiệt R-Line (R-Line) để tạo phong cách riêng biệt.
- Mâm xe: Mâm đúc hợp kim 19 inch “Osorno” (Elegance) hoặc 20 inch “Montero” (Luxury), thiết kế mạnh mẽ và tương thích với mọi địa hình.
- Ống xả: Ống xả kép mạ chrome tích hợp trên cản sau, tạo thiết kế liền mạch và thể thao.
2. Nội Thất và Tiện Nghi
Khoang lái “Innovision Cockpit” kết hợp màn hình 15 inch và đồng hồ kỹ thuật số, tạo nên không gian điều khiển và giải trí hiện đại.
- Innovision Cockpit: Hệ thống đồng hồ kỹ thuật số và màn hình giải trí 15 inch (Discover Premium) được tích hợp liền mạch, hoạt động bằng cảm ứng, cử chỉ hoặc giọng nói.
- Ghế ngồi: Ghế bọc da cao cấp (Vienna/Savona), ghế trước chỉnh điện đa hướng, có chức năng sưởi và nhớ vị trí.
- Hệ thống treo khí nén: (Phiên bản Luxury) Tự động cân bằng, điều chỉnh độ cao gầm linh hoạt (từ 148mm đến 258mm), mang lại sự thoải mái tối đa.
- Giải trí cao cấp: Hệ thống âm thanh DYNAUDIO (Luxury), đèn Ambient 30 màu tùy chọn.
- Màn hình hiển thị kính lái (HUD): Hiển thị thông tin tốc độ, dẫn đường lên kính chắn gió.
3. Khả Năng Vận Hành
Touareg được phát triển trên nền tảng MLB danh tiếng (chia sẻ với Audi Q7, Porsche Cayenne), mang đến khả năng vận hành vượt trội và ổn định.
Công Suất Cực Đại
Động cơ 2.0 TFSI Turbo tăng áp, Mô-men xoắn 370 Nm, cho khả năng tăng tốc mạnh mẽ.
Hệ Dẫn Động Chủ Động
Hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian, đảm bảo độ bám đường tối ưu trên mọi loại địa hình.
Tùy Chọn Lái Xe
Bao gồm Eco, Normal, Sport, Off-road, Snow, Custom (Luxury có thêm Comfort).
4. Hệ Thống An Toàn và Hỗ Trợ
Touareg trang bị hàm lượng công nghệ an toàn cao cấp, bảo vệ tối đa cho hành khách.
Hỗ Trợ Người Lái & Đỗ Xe
- Hỗ trợ đỗ xe Park Assist: Tự động đỗ xe song song và vuông góc.
- Kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC): Cảm biến và cảnh báo hiển thị.
- Cruise Control: Hệ thống kiểm soát hành trình.
- Hỗ trợ dốc: Hỗ trợ xuống dốc (HDC) và khởi hành ngang dốc.
- Phanh đỗ điện tử: Có chức năng tự động giữ phanh Auto Hold.
An Toàn Chủ Động & Thụ Động
- Túi khí: 9 túi khí (bao gồm túi khí đầu gối, túi khí bên hông phía trước, sau và túi khí rèm).
- Phanh: Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), Hỗ trợ phanh gấp (BA).
- Hệ thống ổn định: Cân bằng điện tử (ESC), Chống trượt khi tăng tốc (ASR), Khóa vi sai điện tử (EDL).
- Khung gầm: Hệ thống ổn định điều khiển điện tử tính toán chuyển động của thân xe 400 lần/giây.
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết ( Volkswagen Touareg)
| Hạng mục | Elegance | Luxury |
|---|---|---|
| Kích thước tổng thể (mm) DxRxC | 4,878 x 1,984 x 1,717 | |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2,904 | 2,899 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 215 | 148-258 (Treo khí nén) |
| Dung tích khoang hành lý (lít) | 810 – 1800 | |
| Hạng mục | Elegance | Luxury |
|---|---|---|
| Loại động cơ | TSI 2.0L | |
| Dung tích xy lanh (cm³) | 1984 | |
| Công suất cực đại (Hp/rpm) | 251/6,000 | |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 370/1,600-4,500 | |
| Tốc độ tối đa (km/h) | 229 | |
| Tiêu hao nhiên liệu (hỗn hợp L/100km) | 10.08 | 10.20 |
| Hạng mục | Elegance | Luxury |
|---|---|---|
| Hộp số | Hộp số tự động 8 cấp SAT | |
| Truyền động | Bốn bánh toàn thời gian 4MOTION | |
| Hệ thống treo | Kiểu MacPherson / Liên kết đa điểm | Treo khí nén, tự động nâng hạ gầm |
| Lốp xe trước/sau | 255/55 R19 | 285/45 R20 |
| Hạng mục | Elegance | Luxury |
|---|---|---|
| Hệ thống đèn chiếu sáng | Công nghệ LED (IQ.Light trên Luxury) | |
| Mâm đúc hợp kim | 19″ “Osorno” | 20″ “Montero” |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, sưởi, nhớ vị trí, chống chói | |
| Hạng mục | Elegance | Luxury |
|---|---|---|
| Chất liệu ghế | Da Vienna – Ergo Comfort | Da Savona – beige / đen, Ergo Comfort |
| Ghế trước | Chỉnh điện 18 hướng, sưởi, làm mát | Chỉnh điện 18 hướng, sưởi, làm mát, nhớ vị trí & massage |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình kỹ thuật số 12.3″ | |
| Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 15″, kết nối Apple CarPlay, Android Auto | |
| Hệ thống định vị GPS | Có (Discover Premium) | Có (Discover Premium) |
| Màn hình hiển thị trên kính lái HUD | Có | Có |
| Số lượng loa | 8 Loa (4 bass, 4 treble) | 13 + 1 loa siêu trầm, “DYNAUDIO”, 730w |
| Cửa sổ trời toàn cảnh | Có (Panoramic Sunroof) | Có (Panoramic Sunroof) |
| Hạng mục | Elegance | Luxury |
|---|---|---|
| Túi khí | 10 túi khí an toàn | |
| Hỗ trợ đỗ xe Park Assist | Có | Có |
(*) Thông số kỹ thuật chi tiết có thể thay đổi theo chính sách của nhà nhập khẩu mà không cần báo trước.



